Có 2 kết quả:

福气 fú qi ㄈㄨˊ 福氣 fú qi ㄈㄨˊ

1/2

fú qi ㄈㄨˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good fortune
(2) a blessing

fú qi ㄈㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) good fortune
(2) a blessing